TIONG WOON OCEAN 19, IMO 9554999, Kéo co Vận chuyển, MMSI 563022400
- Lá cờ: SG
- Lớp: A
- Kéo co
- Moored
ETA: Th01 1, 00:00
- Bản tóm tắt
Tàu TIONG WOON OCEAN 19 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 563022400, IMO 9554999) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Singapore.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 1.302617, Kinh độ 103.755737) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 16, 2024 01:02 UTC và 14 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 305.3 ° và mớn nước là 3.4 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Singapore và nó sẽ đến Th09 29, 12:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
TIONG WOON OCEAN 19 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
TIONG WOON OCEAN 19, IMO 9554999, Kéo co Vận chuyển, MMSI 563022400 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
TIONG WOON OCEAN 19 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Phân loại 2: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
TIONG WOON OCEAN 19, IMO 9554999, Kéo co Vận chuyển, MMSI 563022400 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
TIONG WOON OCEAN 19, IMO 9554999, Kéo co Vận chuyển, MMSI 563022400 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 14, 2024 04:11 | Th01 1, 00:00 |
SINGAP - | Th06 14, 2024 04:05 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 14, 2024 02:05 | Th01 1, 00:00 |
SINGAP - | Th06 14, 2024 01:59 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 14, 2024 00:59 | Th01 1, 00:00 |
SINGAP7 - | Th06 14, 2024 00:47 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 13, 2024 23:23 | Th01 1, 00:00 |
SINGAP - | Th06 13, 2024 23:17 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 12, 2024 15:35 | Th01 1, 00:00 |
SINGAPITVSG E VC/VV - | Th06 12, 2024 15:29 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 12, 2024 12:11 | Th01 1, 00:00 |
SINGAP - | Th06 12, 2024 12:05 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 12, 2024 10:59 | Th01 1, 00:00 |
SINGAQDA - | Th06 12, 2024 10:47 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 11, 2024 18:05 | Th01 1, 00:00 |
SINGAPTT - | Th06 11, 2024 17:53 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 10, 2024 17:47 | Th01 1, 00:00 |
SINGAPINFO - | Th06 10, 2024 17:41 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 9, 2024 20:23 | Th01 1, 00:00 |
SINGAPONA - | Th06 9, 2024 20:17 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 7, 2024 22:11 | Th01 1, 00:00 |
SINGAP - | Th06 7, 2024 22:05 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 7, 2024 04:53 | Th01 1, 00:00 |
SINGAQBALTI - | Th06 7, 2024 04:47 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Singapore, SG SIN Singapore | Th06 6, 2024 17:29 | Th01 1, 00:00 |
Tàu Tương tự
TIONG WOON OCEAN 19 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
207 DONG SUNG HO, Kéo co Vận chuyển MMSI 440001650 | 30 / 7 m | 0.0 m |
MMSI 525003094 Kéo co Vận chuyển | - | - |
HELEN, Kéo co Vận chuyển MMSI 366748250 | 15 / 13 m | 2.0 m |
CHOYO MARU, Kéo co Vận chuyển MMSI 431706000, IMO 9119842 | 33 / 10 m | 3.6 m |
TIAN CHEN 1, Kéo co Vận chuyển MMSI 413390670, IMO 9334131 | 68 / 16 m | 4.3 m |
XINRONG1HAO, Kéo co Vận chuyển MMSI 412360930 | 37 / 10 m | - |
GIESSENSTROOM, Kéo co Vận chuyển MMSI 246569000, IMO 9411109 | 30 / 9 m | 3.3 m |
LILFIX, Kéo co Vận chuyển MMSI 257086160 | 14 / 6 m | 0.0 m |
MMSI 440013150 Kéo co Vận chuyển | - | - |
PMS 31, Kéo co Vận chuyển MMSI 622121512, IMO 851513 | 55 / 12 m | 4.5 m |