ID MMSI 525501494, Kéo xe Vận chuyển

  • Lá cờ: ID
  • Lớp: A
  • Kéo xe

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu là một Kéo xe Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 525501494) và hoạt động dưới cờ quốc gia Indonesia.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -5.739243, Kinh độ 105.914022) và được cập nhật lần cuối vào (Th01 10, 2024 19:14 UTC và 5 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MMSI 525501494, Kéo xe Vận chuyển - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MMSI 525501494, Kéo xe Vận chuyển - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MMSI 525501494, Kéo xe Vận chuyển - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
8\\5*G_WJB%8WF-HLOCU1, Kéo xe Vận chuyển
MMSI 484630115
408 / 16 m -
UK
KSWV, Kéo xe Vận chuyển
MMSI 433214918
384 / 56 m -
UK
786 / 102 m -
UK
9]*_4*]-;?[]R-5?-)4;, Kéo xe Vận chuyển
MMSI 919760247
497 / 53 m -
VN
HUONG MAI 99 NHO BA, Kéo xe Vận chuyển
MMSI 574322847
110 / 40 m -
VN
BFO 7777:F39, Kéo xe Vận chuyển
MMSI 574567777, IMO 123456789
34 / 12 m 0.0 m
MY
M/TUG MANUEL3, Kéo xe Vận chuyển
MMSI 533000795
37 / 12 m -
UK
QF"2:RF.\'D[$]BU,-/H_, Kéo xe Vận chuyển
MMSI 1072452600
510 / 34 m -
VN
MESSI-- F20-G50--:, Kéo xe Vận chuyển
MMSI 574562646
200 / 40 m -
ID
MMSI 525100352
Kéo xe Vận chuyển
30 / 6 m -