SL ENDEAVOUR, IMO 9530486, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503384200
- Lá cờ: AU
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: Th02 29, 23:00
ETA: Th01 1, 00:00
- Bản tóm tắt
Tàu SL ENDEAVOUR là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 503384200, IMO 9530486) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Australia.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -34.830622, Kinh độ 138.507903) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 3, 2024 03:30 UTC và 10 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 6.3 hải lý, hướng đi là 4.6 ° và mớn nước là 5.6 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Adelaide, Australia và nó sẽ đến Th02 29, 23:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
SL ENDEAVOUR - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
SL ENDEAVOUR, IMO 9530486, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503384200 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
SL ENDEAVOUR - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
SL ENDEAVOUR, IMO 9530486, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503384200 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
SL ENDEAVOUR, IMO 9530486, Kéo co Vận chuyển, MMSI 503384200 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 31, 2024 12:06 | Th01 1, 00:00 |
ADELAIDE "D - | Th05 31, 2024 11:48 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 29, 2024 00:28 | Th01 1, 00:00 |
ADELAINFO - | Th05 29, 2024 00:22 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 26, 2024 17:36 | Th01 1, 00:00 |
ADELAH\O0A#0&PORTLAN - | Th05 26, 2024 17:30 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 26, 2024 10:00 | Th01 1, 00:00 |
ADELAH - | Th05 26, 2024 09:54 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 18, 2024 20:30 | Th01 1, 00:00 |
ADELAKS - | Th05 18, 2024 20:12 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 18, 2024 16:24 | Th01 1, 00:00 |
ADELAH - | Th05 18, 2024 16:18 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 17, 2024 07:44 | Th01 1, 00:00 |
ADELAH - | Th05 17, 2024 07:38 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 16, 2024 01:09 | Th01 1, 00:00 |
ADELAIDE !ZZA - | Th05 16, 2024 00:51 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 11, 2024 11:02 | Th01 1, 00:00 |
ADELAIDE ED - | Th05 11, 2024 10:56 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 9, 2024 17:55 | Th01 1, 00:00 |
ADELAK< - | Th05 9, 2024 17:49 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 8, 2024 06:30 | Th01 1, 00:00 |
ADELAKORT BOEI 79 PA - | Th05 8, 2024 06:24 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 7, 2024 07:19 | Th01 1, 00:00 |
ADELAIDE "EN - | Th05 7, 2024 07:13 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Adelaide, AU ADL Australia | Th05 7, 2024 07:07 | Th01 1, 00:00 |
Tàu Tương tự
SL ENDEAVOUR - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
MMSI 244879000 Kéo co Vận chuyển | 57 / 10 m | 3.0 m |
MMSI 431000416 Kéo co Vận chuyển | 34 / 10 m | - |
JOHN MACMILLAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 366984920 | 56 / 18 m | 0.0 m |
ONAIZA, Kéo co Vận chuyển MMSI 466063000, IMO 9421489 | 34 / 11 m | 4.5 m |
MARTY QUIST TIDE, Kéo co Vận chuyển MMSI 576266000, IMO 9476903 | 70 / 16 m | 4.4 m |
SVITZER TRYM, Kéo co Vận chuyển MMSI 219014875, IMO 9548354 | 33 / 13 m | 5.4 m |
SOLIMAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 622177218, IMO 9893735 | 40 / 10 m | 0.0 m |
OCEAN HURRICANE, Kéo co Vận chuyển MMSI 511100403, IMO 9397078 | 51 / 14 m | 3.7 m |
NICOBAR, Kéo co Vận chuyển MMSI 205684000, IMO 9322592 | 71 / 16 m | 5.1 m |
MUTAWA 12, Kéo co Vận chuyển MMSI 470290000, IMO 9579004 | 54 / 14 m | 3.1 m |