JP HINODE MARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431005882

  • Lá cờ: JP
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu HINODE MARU là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 431005882) và hoạt động dưới cờ quốc gia Japan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 35.646262, Kinh độ 139.759867) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 15, 2024 23:11 UTC và 29 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 6.3 hải lý, hướng đi là 314.6 ° và mớn nước là 3.8 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

HINODE MARU - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

HINODE MARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431005882 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

HINODE MARU - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

HINODE MARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431005882 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

HINODE MARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431005882 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

HINODE MARU - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CA
MMSI 316018250
Kéo co Vận chuyển
85 / 22 m -
DE
SARUH-, Kéo co Vận chuyển
MMSI 218172464, IMO 13313926
690 / 30 m 1.0 m
PA
TC MERMAID, Kéo co Vận chuyển
MMSI 354799000, IMO 9383637
57 / 16 m 5.0 m
US
LARRY Y. STRAIN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367057510
46 / 16 m 2.8 m
JP
NOSHIRO MARU, Kéo co Vận chuyển
MMSI 431009622
38 / 9 m 3.0 m
TZ
X($9,\\[E/KF>=/UIX<[Z, Kéo co Vận chuyển
MMSI 674205125
741 / 117 m -
JP
MIHO MARU, Kéo co Vận chuyển
MMSI 431002172
34 / 9 m 3.6 m
JP
TOKYO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 431014202
40 / 11 m 3.8 m
CN
HAI SHAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413474870, IMO 9620061
48 / 12 m 4.5 m
KN
LIMA 1, Kéo co Vận chuyển
MMSI 341193000, IMO 9137806
65 / 14 m 3.1 m