DAVID B, IMO 9794197, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367730910
- Lá cờ: US
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: n.a.
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu DAVID B là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 367730910, IMO 9794197) và hoạt động dưới cờ quốc gia của United States of America.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 29.770390, Kinh độ -93.347072) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 16, 2024 01:29 UTC và 17 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 8.4 ° và mớn nước là 5.4 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là US^0ZCB>?? ???.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
DAVID B - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
DAVID B, IMO 9794197, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367730910 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
DAVID B - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Phân loại 2: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
DAVID B, IMO 9794197, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367730910 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
DAVID B, IMO 9794197, Kéo co Vận chuyển, MMSI 367730910 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
DAVID B - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
LINGANGTUO006, Kéo co Vận chuyển MMSI 413272520 | 36 / 11 m | 4.2 m |
VB STRATHDON, Kéo co Vận chuyển MMSI 235059525, IMO 9381794 | 32 / 12 m | 3.6 m |
MONTFRED, Kéo co Vận chuyển MMSI 276817012 | 28 / 10 m | 5.4 m |
HAI GANG 61, Kéo co Vận chuyển MMSI 412380230 | 40 / 12 m | 4.2 m |
VB BREMEN, Kéo co Vận chuyển MMSI 211690000 | 32 / 12 m | 5.0 m |
DOBRYNYAX, Kéo co Vận chuyển MMSI 810336536, IMO 109393373 | 78 / 9 m | 16.3 m |
YN512803, Kéo co Vận chuyển MMSI 246128000, IMO 9923774 | 34 / 13 m | 0.0 m |
YN512802, Kéo co Vận chuyển MMSI 246128000, IMO 9923762 | 34 / 13 m | 0.0 m |
PROTUG 75, Kéo co Vận chuyển MMSI 354216000, IMO 9559761 | 41 / 11 m | 4.5 m |
CHENG SHUN TUO 12, Kéo co Vận chuyển MMSI 413839814 | 39 / 11 m | 4.4 m |