CA TWC ENDURANCE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 316052575

  • Lá cờ: CA
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Moored

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu TWC ENDURANCE là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 316052575, IMO 9963932) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Canada.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 49.290740, Kinh độ -122.974052) và được cập nhật lần cuối vào (Th08 9, 2023 14:39 UTC và 10 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 0.1 hải lý, hướng đi là 339.2 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

TWC ENDURANCE - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

TWC ENDURANCE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 316052575 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

TWC ENDURANCE - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

TWC ENDURANCE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 316052575 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

TWC ENDURANCE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 316052575 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

TWC ENDURANCE - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
ES
CUBIA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 224263640, IMO 9378577
24 / 9 m 4.4 m
US
CHARLESTON, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367321010, IMO 100254269
42 / 10 m 2.3 m
BE
VB HAWK, Kéo co Vận chuyển
MMSI 205234000, IMO 9406439
30 / 14 m 6.4 m
SG
ENA SAMURAI, Kéo co Vận chuyển
MMSI 566664000, IMO 9545900
76 / 18 m 5.5 m
PA
AUSTRALIAN SEA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 352670000, IMO 7910876
29 / 8 m 3.1 m
US
COMET, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367422430, IMO 7726550
38 / 10 m 5.2 m
JP
TSURUGI, Kéo co Vận chuyển
MMSI 431000584
38 / 10 m 3.5 m
NL
ALP KEEPER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 244870440, IMO 973726600
88 / 21 m 8.5 m
NU
MMSI 542582110
Kéo co Vận chuyển
33 / 10 m -
VN
HAI DUONG 179, Kéo co Vận chuyển
MMSI 574005980, IMO 9701138
72 / 17 m 5.4 m