OT -2458, Kéo co Vận chuyển, MMSI 273144910
- Lá cờ: RU
- Lớp: A
- Pusher / Tug
ETA: n.a.
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu OT -2458 là một Pusher / Tug ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 273144910) và hoạt động dưới cờ quốc gia Russia.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 56.176388, Kinh độ 44.199362) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 25, 2023 17:41 UTC và 8 vài tháng trước).
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
OT -2458 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
OT -2458, Kéo co Vận chuyển, MMSI 273144910 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
OT -2458 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
OT -2458, Kéo co Vận chuyển, MMSI 273144910 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
OT -2458, Kéo co Vận chuyển, MMSI 273144910 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
OT -2458 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
MMSI 268226601 Kéo co Vận chuyển | 638 / 64 m | - |
X6L.IE> RTCG<#TO5/, Kéo co Vận chuyển MMSI 629387640 | 190 / 59 m | - |
MAERSK TRIMMER, Kéo co Vận chuyển MMSI 220587000, IMO 9388625 | 73 / 20 m | 7.0 m |
EL CALAFATE II, Kéo co Vận chuyển MMSI 701113000, IMO 9337547 | 58 / 14 m | 4.8 m |
JASON, Kéo co Vận chuyển MMSI 228215800, IMO 939524634 | 67 / 15 m | 5.5 m |
LABIATA, Kéo co Vận chuyển MMSI 244710579, IMO 402653232 | 215 / 18 m | 2.1 m |
1QM\\:93\\\\"$L,K I%?<4, Kéo co Vận chuyển MMSI 571370474 | 616 / 118 m | - |
UC"3!KSVDN/9L_I&%T!, Kéo co Vận chuyển MMSI 750919561 | 187 / 60 m | - |
HAI GONG 106, Kéo co Vận chuyển MMSI 413246560, IMO 9421192 | 76 / 17 m | 5.2 m |
HAI DUONG 06, Kéo co Vận chuyển MMSI 352001630, IMO 9388625 | 73 / 20 m | 7.1 m |