ASSALAMA 1, IMO 9079432, Kéo co Vận chuyển, MMSI 242091000
- Lá cờ: MA
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: Th12 31, 00:00
ETA: Th01 1, 00:00
- Bản tóm tắt
Tàu ASSALAMA 1 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 242091000, IMO 9079432) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Morocco.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 33.714297, Kinh độ -7.393530) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 15, 2024 22:02 UTC và 7 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 171.0 ° và mớn nước là 0.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Mohammedia, Morocco và nó sẽ đến Th12 31, 00:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
ASSALAMA 1 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
ASSALAMA 1, IMO 9079432, Kéo co Vận chuyển, MMSI 242091000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
ASSALAMA 1 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
ASSALAMA 1, IMO 9079432, Kéo co Vận chuyển, MMSI 242091000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
ASSALAMA 1, IMO 9079432, Kéo co Vận chuyển, MMSI 242091000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 12, 2024 07:40 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDIA17 - | Th06 12, 2024 07:34 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 11, 2024 22:28 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDI - | Th06 11, 2024 22:22 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 11, 2024 22:04 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDI - | Th06 11, 2024 21:58 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 10, 2024 11:58 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDI - | Th06 10, 2024 11:52 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 8, 2024 22:34 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDIBKY - | Th06 8, 2024 22:28 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 8, 2024 11:34 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDI - | Th06 8, 2024 11:28 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 7, 2024 22:10 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDI - | Th06 7, 2024 22:04 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 7, 2024 05:58 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDI - | Th06 7, 2024 05:52 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 6, 2024 23:40 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDIC] - | Th06 6, 2024 23:34 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 6, 2024 22:40 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDI - | Th06 6, 2024 22:34 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 6, 2024 22:16 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDIC - | Th06 6, 2024 22:10 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 6, 2024 18:22 | Th01 1, 00:00 |
MOHAMMEDI - | Th06 6, 2024 17:58 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Mohammedia, MA MOH Morocco | Th06 6, 2024 17:46 | Th01 1, 00:00 |
Tàu Tương tự
ASSALAMA 1 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
EHONGGANGTUO1001, Kéo co Vận chuyển MMSI 413805941 | 40 / 10 m | - |
TB.BRAHMA 15, Kéo co Vận chuyển MMSI 525024325, IMO 9767417 | 82 / 22 m | 3.5 m |
DONG HUA 3 HAO, Kéo co Vận chuyển MMSI 413859041 | 38 / 11 m | 3.5 m |
MEGALOCHARI XIV, Kéo co Vận chuyển MMSI 239814500, IMO 10780828 | 58 / 9 m | 4.2 m |
ES KESTREL, Kéo co Vận chuyển MMSI 572300210, IMO 9619658 | 45 / 12 m | 3.8 m |
MARAL, Kéo co Vận chuyển MMSI 273394010, IMO 7827158 | 61 / 13 m | 2.9 m |
HARUKAZE, Kéo co Vận chuyển MMSI 431600894 | 40 / 10 m | 4.0 m |
BIG DOLPHIN, Kéo co Vận chuyển MMSI 352412000, IMO 9826122 | 421 / 10 m | 21.4 m |
BIG DOLPHIN, Kéo co Vận chuyển MMSI 352412000, IMO 9525871 | 421 / 10 m | 12.2 m |
BIG DOLPHIN, Kéo co Vận chuyển MMSI 352412000, IMO 9719329 | 421 / 10 m | 10.0 m |