COMPARI, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 205359190
- Lá cờ: BE
- Lớp: A
- Unspecified
- Under way
ETA: Th04 30, 16:45
ETA: Th01 1, 00:00
- Bản tóm tắt
Tàu COMPARI là một Unspecified ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 205359190) và hoạt động dưới cờ quốc gia Belgium.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 51.227825, Kinh độ 4.535105) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 15, 2024 22:45 UTC và 1 giờ trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 4.9 hải lý, hướng đi là 299.1 ° và mớn nước là 2.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Antwerpen, Belgium và nó sẽ đến Th04 30, 16:45.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
COMPARI - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
COMPARI, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 205359190 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
COMPARI - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
COMPARI, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 205359190 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
COMPARI, Hàng hóa Vận chuyển, MMSI 205359190 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th06 11, 2024 04:29 | Th01 1, 00:00 |
ANTWEPON LA - | Th06 11, 2024 04:23 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th06 11, 2024 03:59 | Th01 1, 00:00 |
ANTWEQ LOCKS - | Th06 11, 2024 03:47 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th06 11, 2024 02:05 | Th01 1, 00:00 |
ANTWEP - | Th06 11, 2024 01:59 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th06 3, 2024 12:50 | Th01 1, 00:00 |
ANTWEP - | Th06 3, 2024 12:38 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th05 31, 2024 13:37 | Th01 1, 00:00 |
ANTWEPSKA - | Th05 31, 2024 13:25 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th05 31, 2024 06:25 | Th01 1, 00:00 |
ANTWEQ - | Th05 31, 2024 06:19 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th05 29, 2024 13:02 | Th01 1, 00:00 |
ANTWEP - | Th05 29, 2024 12:50 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th05 29, 2024 03:02 | Th01 1, 00:00 |
ANTWEP - | Th05 29, 2024 02:56 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th05 28, 2024 19:26 | Th01 1, 00:00 |
ANTWES?; - | Th05 28, 2024 19:20 | Th01 1, 00:00 |
ANTWEP - | Th05 28, 2024 19:14 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th05 26, 2024 21:44 | Th01 1, 00:00 |
ANTWES?;?0 - | Th05 26, 2024 21:32 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th05 26, 2024 14:14 | Th01 1, 00:00 |
ANTWEP - | Th05 26, 2024 14:08 | Th01 1, 00:00 |
Cổng Antwerpen, BE ANR Belgium | Th05 26, 2024 01:20 | Th01 1, 00:00 |
ANTWEQUHAFEN BIP - | Th05 26, 2024 01:14 | Th01 1, 00:00 |
Tàu Tương tự
COMPARI - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
YM HARMONY, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 416427000, IMO 9299329 | 168 / 27 m | 8.7 m |
MMSI 636020813 Hàng hóa Vận chuyển | 215 / 30 m | 10.0 m |
AMBER S, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 636019839, IMO 12517538 | 185 / 30 m | 6.3 m |
BG EMERALD, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 209248000, IMO 9803317 | 153 / 24 m | 6.3 m |
#L03X\\3LL3NL3C$37L3?, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 210510643, IMO 210514739 | 580 / 103 m | 4.2 m |
JSP CARLA, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 255805984, IMO 9319868 | 140 / 20 m | 6.4 m |
CHRIDI, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 205285890 | 172 / 12 m | 2.8 m |
SFZD/IWSH/3, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 100619564 | 507 / 70 m | - |
EMPIRE, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 244740788, IMO 1572864 | 183 / 12 m | 3.7 m |
OCEANMASTER, Hàng hóa Vận chuyển MMSI 636015758, IMO 9641299 | 190 / 32 m | 6.4 m |